Địa chỉ IPv4
I. Thông tin cần nhớ
Toàn bộ địa chỉ IP được chia thành 5 nhóm gọi là Class IP. 5 nhóm này phân biệt dựa vào giá trị nhóm octet đầu tiên như sau:
Class | First octet | Default Subnet Mask | Function | |
---|---|---|---|---|
0——- | A | 1 - 126 | 255.0.0.0 | Unicast (IP riêng) / Broadcast (IP quảng bá) |
10—— | B | 128 - 191 | 255.255.0.0 | Unicast (IP riêng) / Broadcast (IP quảng bá) |
110—– | C | 192 - 223 | 255.255.255.0 | Unicast (IP riêng) / Broadcast (IP quảng bá) |
1110—- | D | 224 - 239 | Multicast (IP nhóm) | |
1111—- | E | 240 - 255 | Experimental |
Private network:
Phạm vi địa chỉ IP | Số lượng địa chỉ | Khối CIDR lớn nhất (mặt nạ mạng con) | Kích thước ID máy chủ | Mặt nạ bit |
---|---|---|---|---|
10.0.0.0 - 10.255.255.255 | 16777216 | 10.0.0.0/8 (255.0.0.0) | 24 bit | 8 bit |
172.16.0.0 - 172.31.255.255 | 1048576 | 172.16.0.0/12 (255.240.0.0) | 20 bit | 12 bit |
192.168.0.0 - 192.168.255.255 | 65536 | 192.168.0.0/16 (255.255.0.0) | 16 bit | 16 bit |
Bảng phân hoạch IP:
Số bit mượn (n) | Số subnet (2^n) | Bước nhảy 2^(8-n) | Subnet mask |
---|---|---|---|
1 | 2 | 128 | 128 |
2 | 4 | 64 | 192 |
3 | 8 | 32 | 224 |
4 | 16 | 16 | 240 |
5 | 32 | 8 | 248 |
6 | 64 | 4 | 252 |
7 | 128 | 2 | 254 |
8 | 256 | 1 | 255 |
II. Chia subnet
Dạng 1: 10.0.0.0/8 chia 4
* Số bit mượn (n): 2
* Bước nhảy 2^(8-n): 64
* Subnet mask: 255.192.0.0
* 4 mạng con:
- 10.0.0.0/10 10.0.0.1 -> 10.63.255.254
- 10.64.0.0/10 10.64.0.1 -> 10.127.255.254
- 10.128.0.0/10 10.128.0.1 -> 10.191.255.254
- 10.192.0.0/10 10.192.0.1 -> 10.255.255.254
Dạng 2: 10.0.0.0/8 chia 1024
* 1024 = 2^8 x 2^2
* chia 256:
- 10.0.0.0/16
- 10.1.0.0/16
- ...
- 10.255.0.0/16
* chia 4:
- 10.0.0.0/16
-- 10.0.0.0/18
-- 10.0.64.0/18
-- 10.0.128.0/18
-- 10.0.192.0/18
- 10.1.0.0/16
-- 10.1.0.0/18
-- 10.1.64.0/18
-- 10.1.128.0/18
-- 10.1.192.0/18
- ...
Dạng 3: 200.0.0.64/26 chia 4
* Bước nhảy gốc: 64 (do mượn 2 bit)
* Bước nhảy mới: 16 (mượn thêm 2 bit)
* Subnet mask: 255.192.0.0
* 4 mạng con:
- 200.0.0.64/28
- 200.0.0.80/28
- 200.0.0.96/28
- 200.0.0.112/28
III. Summary
VD1: Gộp 2 mạng
- 200.0.0.64/28
- 200.0.0.80/28
B1: Đổi nhị
64: 010|0 0000
80: 010|1 0000
B2: Giữ phần bit giống nhau
=> 200.0.0.64/27
VD2: Gộp 4 mạng
- 200.0.0.128/28
- 200.0.0.144/28
- 200.0.0.160/28
- 200.0.0.176/28
128: 10|00 0000
144: 10|01 0000
160: 10|10 0000
176: 10|11 0000
=> 200.0.0.128/26